--

nhũng nhẵng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhũng nhẵng

+  

  • Hang on
    • Nhũng nhẵng theo mẹ
      To hang on to one's mother
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhũng nhẵng"
Lượt xem: 586